Có 1 kết quả:

庚子 gēng zǐ ㄍㄥ ㄗˇ

1/1

gēng zǐ ㄍㄥ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thirty-seventh year G1 of the 60 year cycle, e.g. 1960 or 2020
(2) cf 庚子國變|庚子国变, the crisis year of 1900 involving the Boxer uprising and the eight-nation military invasion

Bình luận 0